- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 721 T 100 X
Nhan đề: Nguyên lý thiết kế kiến trúc /Tạ Trường Xuân
 |
DDC
| 721 | |
Tác giả CN
| Tạ Trường Xuân | |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế kiến trúc /Tạ Trường Xuân | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;30 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc-Thiết kế | |
Môn học
| Kiến trúc | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023853-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032329-30, 3000033391-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27259 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 13603E33-BD33-4236-8258-5B12EF440BA7 |
|---|
| 005 | 201704041040 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170404104034|bvinhpq|c20130925142716|doanhntk|y20130627093931|zhienlt |
|---|
| 082 | |a721|bT 100 X |
|---|
| 100 | |aTạ Trường Xuân |
|---|
| 245 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc /|cTạ Trường Xuân |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a243 tr. ;|c30 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang TS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
|---|
| 650 | |aKiến trúc|xThiết kế |
|---|
| 690 | |aKiến trúc |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023853-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032329-30, 3000033391-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/720_kientruc/nguyenlythietkekientruc_tatruongxuan/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033395
|
Kho mượn
|
721 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033394
|
Kho mượn
|
721 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033393
|
Kho mượn
|
721 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033392
|
Kho mượn
|
721 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033391
|
Kho mượn
|
721 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032330
|
Kho mượn
|
721 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032329
|
Kho mượn
|
721 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023855
|
Kho đọc Sinh viên
|
721 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023854
|
Kho đọc Sinh viên
|
721 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023853
|
Kho đọc Sinh viên
|
721 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|