- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.7 C 455
Nhan đề: Công nghệ bảo quản lương thực /Mai Lề và các tác giả khác
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27230 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | CD243617-A485-478E-A1EE-4BBB7F2B1C1C |
|---|
| 005 | 201605061510 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160506150946|boanhntk|c20130802145633|dvanpth|y20130626083053|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a664.7|bC 455 |
|---|
| 245 | |aCông nghệ bảo quản lương thực /|cMai Lề và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKHKT,|c2009 |
|---|
| 300 | |a200 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang TS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|---|
| 650 | |aLương thực|xBảo quản |
|---|
| 690 | |aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
|---|
| 690 | |aSinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch |
|---|
| 700 | |aMai Lề |
|---|
| 700 | |aLương Hồng Nga |
|---|
| 700 | |aBùi Đức Hợi |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023946-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032443-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe bao quan luong thuc_mai le/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b3|c1|d2 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032449
|
Kho mượn
|
664.7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000032448
|
Kho mượn
|
664.7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000032447
|
Kho mượn
|
664.7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000032446
|
Kho mượn
|
664.7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000032445
|
Kho mượn
|
664.7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032444
|
Kho mượn
|
664.7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
1000023948
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
8
|
1000023947
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
9
|
1000023946
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
10
|
3000032443
|
Kho mượn
|
664.7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:12-11-2025
|
|
|
|
|
|
|
|