- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.678 C 108 C
Nhan đề: 25 phương pháp sử dụng Internet an toàn /Cao Cường, Đình Huấn, Anh Ba sưu tầm và biên soạn
 |
DDC
| 004.678 | |
Tác giả CN
| Cao Cường | |
Nhan đề
| 25 phương pháp sử dụng Internet an toàn /Cao Cường, Đình Huấn, Anh Ba sưu tầm và biên soạn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội nhân dân,2012 | |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ;21 cm | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn các bậc cha mẹ phương pháp giáo dục và kiểm soát con cái sử dụng Internet an toàn và hiệu quả như: giới hạn thời gian, địa điểm sử dụng Internet, giám sát hợp lý, tôn trọng lựa chọn của con, làm quen giáo trình điện tử... | |
Thuật ngữ chủ đề
| Internet (mạng máy tính) | |
Tác giả(bs) CN
| Anh Ba | |
Tác giả(bs) CN
| Đình Huấn | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023781-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000032231-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27228 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 130620E5-4D10-4D45-A916-C1DBA6FFD007 |
|---|
| 005 | 201911081011 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20191108101106|btrangtran|c20140116141902|dvanpth|y20130625164059|zvanpth |
|---|
| 082 | |a004.678|bC 108 C |
|---|
| 100 | |aCao Cường |
|---|
| 245 | |a25 phương pháp sử dụng Internet an toàn /|cCao Cường, Đình Huấn, Anh Ba sưu tầm và biên soạn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2012 |
|---|
| 300 | |a358 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn các bậc cha mẹ phương pháp giáo dục và kiểm soát con cái sử dụng Internet an toàn và hiệu quả như: giới hạn thời gian, địa điểm sử dụng Internet, giám sát hợp lý, tôn trọng lựa chọn của con, làm quen giáo trình điện tử... |
|---|
| 650 | |aInternet (mạng máy tính) |
|---|
| 700 | |aAnh Ba |
|---|
| 700 | |aĐình Huấn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023781-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000032231-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/25phuongphapsudunginternetantoan_caocuong/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032232
|
Kho mượn
|
004.678 C 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000032231
|
Kho mượn
|
004.678 C 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000023783
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.678 C 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000023782
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.678 C 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000023781
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.678 C 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|