- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.74 L 250 Ph
Nhan đề: Khai phá dữ liệu /Lê Văn Phùng, Quách Xuân Trưởng
 |
DDC
| 005.74 | |
Tác giả CN
| Lê Văn Phùng | |
Nhan đề
| Khai phá dữ liệu /Lê Văn Phùng, Quách Xuân Trưởng | |
Nhan đề khác
| Data mining | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2012 | |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Dữ liệu-Khai thác | |
Môn học
| Khai phá dữ liệu | |
Tác giả(bs) CN
| Quách Xuân Trưởng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023919-21 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000032417-23, 3000034022-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 26828 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2393D555-8DED-4C3D-9F6C-48CE93BD3019 |
|---|
| 005 | 201310161420 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131016141843|bvanpth|c20130724154217|dvanpth|y20130607111000|zluuyen |
|---|
| 082 | |a005.74|bL 250 Ph |
|---|
| 100 | |aLê Văn Phùng |
|---|
| 245 | |aKhai phá dữ liệu /|cLê Văn Phùng, Quách Xuân Trưởng |
|---|
| 246 | |aData mining |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2012 |
|---|
| 300 | |a291 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aDữ liệu|xKhai thác |
|---|
| 690 | |aKhai phá dữ liệu |
|---|
| 700 | |aQuách Xuân Trưởng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023919-21 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000032417-23, 3000034022-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/khai pha du lieu_le van phung/00.khai pha du lieu_le van phung_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034026
|
Kho mượn
|
005.74 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000034025
|
Kho mượn
|
005.74 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000034024
|
Kho mượn
|
005.74 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000034023
|
Kho mượn
|
005.74 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000034022
|
Kho mượn
|
005.74 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000032423
|
Kho mượn
|
005.74 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000032422
|
Kho mượn
|
005.74 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000032421
|
Kho mượn
|
005.74 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000032420
|
Kho mượn
|
005.74 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000032419
|
Kho mượn
|
005.74 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|