- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 Đ 450 Ngh
Nhan đề: Độ dẻo và độ bền kim loại /Đỗ Minh Nghiệp, Trần Quốc Thắng

DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Đỗ Minh Nghiệp |
Nhan đề
| Độ dẻo và độ bền kim loại /Đỗ Minh Nghiệp, Trần Quốc Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2012 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. :minh họa ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kim loại - Độ bền |
Thuật ngữ chủ đề
| Kim loại - Độ dẻo |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Thắng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023254-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031154-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25028 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 82912730-5E0C-4AEC-A27F-CBCAB97579D8 |
---|
005 | 201309181534 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130918153551|bluuyen|c20130918080547|dnguyenloi|y20130329104612|znguyenloi |
---|
082 | |a620.1|bĐ 450 Ngh |
---|
100 | |aĐỗ Minh Nghiệp |
---|
245 | |aĐộ dẻo và độ bền kim loại /|cĐỗ Minh Nghiệp, Trần Quốc Thắng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a254 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
---|
650 | |aKim loại - Độ bền |
---|
650 | |aKim loại - Độ dẻo |
---|
700 | |aTrần Quốc Thắng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023254-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031154-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dodeovadobenkimloai_dominhnghiep/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031160
|
Kho mượn
|
620.1 Đ 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031159
|
Kho mượn
|
620.1 Đ 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031158
|
Kho mượn
|
620.1 Đ 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031157
|
Kho mượn
|
620.1 Đ 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031156
|
Kho mượn
|
620.1 Đ 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031155
|
Kho mượn
|
620.1 Đ 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031154
|
Kho mượn
|
620.1 Đ 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023256
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Đ 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023255
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Đ 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023254
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Đ 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|