| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
                Sách tiếng ViệtKý hiệu PL/XG: 344.033 L 504Nhan đề: Luật an toàn thực phẩm và nghị định hướng dẫn thi hành
 
 
        
        
            
                 | DDC | 344.033 |  | Nhan đề | Luật an toàn thực phẩm và nghị định hướng dẫn thi hành |  | Thông tin xuất bản | Hà Nội :Y học,2012 |  | Mô tả vật lý | 121 tr. ;21 cm |  | Phụ chú | Bản photocopy. Sách biếu |  | Tóm tắt | - Luật an toàn thực phẩm. - Nghị định số 38/2012/NĐ-NP ngày 25/4/2012 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm. |  | Thuật ngữ chủ đề | Thực phẩm - An toàn và vệ sinh |  | Thuật ngữ chủ đề | Thực phẩm - Luật và chính sách |  | Môn học | Quản lý chất lượng và luật thực phẩm |  | Địa chỉ | Kho đọc Sinh viên(3): 1000023802-4 |  | Địa chỉ | Kho mượn(5): 3000032310-4 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24973 | 
|---|
 | 002 | 11 | 
|---|
 | 004 | C69DFBE6-015A-4923-97AE-71C38E223F57 | 
|---|
 | 005 | 201307111015 | 
|---|
 | 008 | 081223s2012    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 039 | |a20130711101312|bvanpth|c20130711101258|dvanpth|y20130318112054|zoanhntk | 
|---|
 | 082 | |a344.033|bL 504 | 
|---|
 | 245 | |aLuật an toàn thực phẩm và nghị định hướng dẫn thi hành | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội :|bY học,|c2012 | 
|---|
 | 300 | |a121 tr. ;|c21 cm | 
|---|
 | 500 | |aBản photocopy. Sách biếu | 
|---|
 | 520 | |a- Luật an toàn thực phẩm. - Nghị định số 38/2012/NĐ-NP ngày 25/4/2012 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm. | 
|---|
 | 650 | |aThực phẩm - An toàn và vệ sinh | 
|---|
 | 650 | |aThực phẩm - Luật và chính sách | 
|---|
 | 690 | |aQuản lý chất lượng và luật thực phẩm | 
|---|
 | 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023802-4 | 
|---|
 | 852 | |bKho mượn|j(5): 3000032310-4 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/luat an toan tp va ndhd thi hanh/aluat an toan tp va ndhd thi hanh_001thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a8|b0|c1|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | STT | Barcode | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 3000032314 | Kho mượn | 344.033 L 504 | Sách Tiếng Việt | 8 |  |  |  |  
                                        | 2 | 3000032313 | Kho mượn | 344.033 L 504 | Sách Tiếng Việt | 7 |  |  |  |  
                                        | 3 | 3000032312 | Kho mượn | 344.033 L 504 | Sách Tiếng Việt | 6 |  |  |  |  
                                        | 4 | 3000032311 | Kho mượn | 344.033 L 504 | Sách Tiếng Việt | 5 |  |  |  |  
                                        | 5 | 3000032310 | Kho mượn | 344.033 L 504 | Sách Tiếng Việt | 4 |  |  |  |  
                                        | 6 | 1000023804 | Kho đọc Sinh viên | 344.033 L 504 | Sách Tiếng Việt | 3 |  |  |  |  
                                        | 7 | 1000023803 | Kho đọc Sinh viên | 344.033 L 504 | Sách Tiếng Việt | 2 |  |  |  |  
                                        | 8 | 1000023802 | Kho đọc Sinh viên | 344.033 L 504 | Sách Tiếng Việt | 1 |  |  |  |  |  |  
				|  |  
				|  |  |