- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.403 Th 500 H
Nhan đề: 101+ ý tưởng ra quyết định và ủy quyền /Thu Hà, Phí Mai (chủ biên); Alpha Books biên soạn
 |
DDC
| 658.403 | |
Tác giả CN
| Thu Hà | |
Nhan đề
| 101+ ý tưởng ra quyết định và ủy quyền /Thu Hà, Phí Mai (chủ biên); Alpha Books biên soạn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2012 | |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;21 cm | |
Tùng thư(bỏ)
| 101+ ý tưởng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý - Nghiên cứu | |
Tác giả(bs) CN
| Phí Mai | |
Tác giả(bs) TT
| Alpha Books | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023350-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031386-92 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24937 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7A1A0746-4922-4937-8571-29F35DC77D3D |
|---|
| 005 | 201512161450 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151216145016|bngavt|c20140116140840|dvanpth|y20130314151011|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a658.403|bTh 500 H |
|---|
| 100 | |aThu Hà |
|---|
| 245 | |a101+ ý tưởng ra quyết định và ủy quyền /|cThu Hà, Phí Mai (chủ biên); Alpha Books biên soạn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2012 |
|---|
| 300 | |a191 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 440 | |a101+ ý tưởng |
|---|
| 650 | |aQuản lý - Nghiên cứu |
|---|
| 700 | |aPhí Mai |
|---|
| 710 | |aAlpha Books |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023350-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000031386-92 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/101ytuongraquyetdinhvauyquyen_thuha/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031392
|
Kho mượn
|
658.403 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000031391
|
Kho mượn
|
658.403 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000031390
|
Kho mượn
|
658.403 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000031389
|
Kho mượn
|
658.403 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000031388
|
Kho mượn
|
658.403 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000031387
|
Kho mượn
|
658.403 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000031386
|
Kho mượn
|
658.403 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023352
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.403 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023351
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.403 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023350
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.403 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|