- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4092 C 100 M
Nhan đề: Nhà lãnh đạo biết quan tâm :Đánh thức các kỹ năng của bạn qua thiền định /Michael Carroll, Lưu Văn Huy dịch
 |
DDC
| 658.4092 | |
Tác giả CN
| Carroll, Michael | |
Nhan đề
| Nhà lãnh đạo biết quan tâm :Đánh thức các kỹ năng của bạn qua thiền định /Michael Carroll, Lưu Văn Huy dịch | |
Nhan đề khác
| The mindful leader : awakening your natural management skills through mindfulness meditation | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Từ điển Bách khoa,2012 | |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo - Nghệ thuật | |
Môn học
| Nghệ thuật lãnh đạo | |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Huy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000023542-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000031764 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24930 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 103854B3-8500-4890-A354-D094B1030295 |
|---|
| 005 | 201604111433 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160411143255|bngavt|c20140116140813|dvanpth|y20130314144452|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a658.4092|bC 100 M |
|---|
| 100 | |aCarroll, Michael |
|---|
| 245 | |aNhà lãnh đạo biết quan tâm :|bĐánh thức các kỹ năng của bạn qua thiền định /|cMichael Carroll, Lưu Văn Huy dịch |
|---|
| 246 | |aThe mindful leader : awakening your natural management skills through mindfulness meditation |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2012 |
|---|
| 300 | |a182 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aLãnh đạo - Nghệ thuật |
|---|
| 690 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
|---|
| 700 | |aLưu Văn Huy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000023542-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(1): 3000031764 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nhalanhdaobietquantam_michaelcarroll/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031764
|
Kho mượn
|
658.4092 C 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000023543
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4092 C 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000023542
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4092 C 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|