- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.37 Ph 104 Kh
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi lươn ở đồng bằng sông Cửu Long (Monopterus albus Zuiew, 1793) /Phạm Văn Khánh, Nguyễn Văn Hiệp, Hà Thị Ngọc Nga

DDC
| 639.37 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Khánh |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi lươn ở đồng bằng sông Cửu Long (Monopterus albus Zuiew, 1793) /Phạm Văn Khánh, Nguyễn Văn Hiệp, Hà Thị Ngọc Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,2012 |
Mô tả vật lý
| 60 tr. :Tranh ảnh ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lươn - Kỹ thuật nuôi |
Môn học
| Nuôi thương phẩm cá nước ngọt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Ngọc Nga |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023589-91 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031862-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24925 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DB41BD97-A4C8-4C76-83AC-3672067EC382 |
---|
005 | 201306071004 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130607100213|bnguyenloi|c20130607093413|dnguyenloi|y20130314142515|znguyenloi |
---|
082 | |a639.37|bPh 104 Kh |
---|
100 | |aPhạm Văn Khánh |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất giống và nuôi lươn ở đồng bằng sông Cửu Long (Monopterus albus Zuiew, 1793) /|cPhạm Văn Khánh, Nguyễn Văn Hiệp, Hà Thị Ngọc Nga |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2012 |
---|
300 | |a60 tr. :|bTranh ảnh ;|c19 cm |
---|
650 | |aLươn - Kỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aNuôi thương phẩm cá nước ngọt |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hiệp |
---|
700 | |aHà Thị Ngọc Nga |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023589-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031862-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ky thuat sx giong va nuoi luon_pham van khanh/0page_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031868
|
Kho mượn
|
639.37 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031867
|
Kho mượn
|
639.37 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031866
|
Kho mượn
|
639.37 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031865
|
Kho mượn
|
639.37 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031864
|
Kho mượn
|
639.37 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031863
|
Kho mượn
|
639.37 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031862
|
Kho mượn
|
639.37 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023591
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.37 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023590
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.37 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023589
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.37 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|