- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.1068 K 600
Nhan đề: Kỹ năng quản lý ngân hàng, hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện chiến lược kinh doanh và các quy định mới nhất về chiết khấu cho vay, hỗ trợ lãi suất, xử lý rủi ro, đảm bảo an toàn bảo mật /Quý Long, Kim Thư (sưu tầm và hệ thống hóa)

DDC
| 332.1068 |
Nhan đề
| Kỹ năng quản lý ngân hàng, hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện chiến lược kinh doanh và các quy định mới nhất về chiết khấu cho vay, hỗ trợ lãi suất, xử lý rủi ro, đảm bảo an toàn bảo mật /Quý Long, Kim Thư (sưu tầm và hệ thống hóa) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2011 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ;28 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và hoạt động ngân hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng - Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Quý Long |
Tác giả(bs) CN
| Kim Thư |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023511-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031699-705 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24894 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B24F74B0-D963-4D25-A75C-40D87249D1A5 |
---|
005 | 201508181427 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150818142710|bvinhpq|c20140116140713|dvanpth|y20130313145921|znguyenloi |
---|
082 | |a332.1068|bK 600 |
---|
245 | |aKỹ năng quản lý ngân hàng, hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện chiến lược kinh doanh và các quy định mới nhất về chiết khấu cho vay, hỗ trợ lãi suất, xử lý rủi ro, đảm bảo an toàn bảo mật /|cQuý Long, Kim Thư (sưu tầm và hệ thống hóa) |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2011 |
---|
300 | |a511 tr. ;|c28 cm |
---|
650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
---|
650 | |aNgân hàng - Quản lý |
---|
700 | |aQuý Long |
---|
700 | |aKim Thư |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023511-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031699-705 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kynangqlynhang_quylong/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031705
|
Kho mượn
|
332.1068 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031704
|
Kho mượn
|
332.1068 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031703
|
Kho mượn
|
332.1068 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031702
|
Kho mượn
|
332.1068 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031701
|
Kho mượn
|
332.1068 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031700
|
Kho mượn
|
332.1068 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031699
|
Kho mượn
|
332.1068 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023513
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1068 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023512
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1068 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023511
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1068 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|