- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.9 Đ 455
Nhan đề: Động lực thúc đẩy cải cách kinh tế tại các tỉnh ở Việt Nam :Một số bài học từ cải cách kinh tế /Hubert Schmitz và những người khác
 |
DDC
| 330.9 | |
Nhan đề
| Động lực thúc đẩy cải cách kinh tế tại các tỉnh ở Việt Nam :Một số bài học từ cải cách kinh tế /Hubert Schmitz và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2012 | |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ;30 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: IDS Institute of Development Studies (Viện nghiên cứu phát triển). VCCI (Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam) | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế phát triển | |
Tác giả(bs) CN
| Đậu Anh Tuấn | |
Tác giả(bs) CN
| Schmitz, Hubert | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023508-10 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000031695-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24891 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 32910061-468B-4D59-9371-700270B94500 |
|---|
| 005 | 201505211035 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150521103510|bVINHPQ|c20150521103011|dVINHPQ|y20130313145400|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a330.9|bĐ 455 |
|---|
| 245 | |aĐộng lực thúc đẩy cải cách kinh tế tại các tỉnh ở Việt Nam :|bMột số bài học từ cải cách kinh tế /|cHubert Schmitz và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2012 |
|---|
| 300 | |a107 tr. ;|c30 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: IDS Institute of Development Studies (Viện nghiên cứu phát triển). VCCI (Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam) |
|---|
| 650 | |aKinh tế phát triển |
|---|
| 700 | |aĐậu Anh Tuấn |
|---|
| 700 | |aSchmitz, Hubert |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023508-10 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(4): 3000031695-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/donglucthucdaycaicachkinhtetaicactinhovietnam/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a7|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031698
|
Kho mượn
|
330.9 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
2
|
3000031697
|
Kho mượn
|
330.9 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
3
|
3000031696
|
Kho mượn
|
330.9 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
4
|
3000031695
|
Kho mượn
|
330.9 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
1000023510
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.9 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
6
|
1000023509
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.9 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
7
|
1000023508
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.9 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|