- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.7 V 400 Th
Nhan đề: Hỏi - Đáp về thanh toán xuất nhập khẩu qua phương thức tín dụng chứng từ /Võ Thanh Thu
 |
DDC
| 332.7 | |
Tác giả CN
| Võ Thanh Thu | |
Nhan đề
| Hỏi - Đáp về thanh toán xuất nhập khẩu qua phương thức tín dụng chứng từ /Võ Thanh Thu | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa, cập nhật | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2008 | |
Mô tả vật lý
| 485 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Phụ lục song ngữ Anh - Việt: 1. UCP-DC 600 2. ISBP 3. eUCP 1.0 4. ISP 98 | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín dụng ngân hàng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023523-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031722-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24890 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6C24F494-E043-4981-A119-38AE7F6BB510 |
|---|
| 005 | 201701031603 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170103160331|bvinhpq|c20140116141933|dvanpth|y20130313144519|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a332.7|bV 400 Th |
|---|
| 100 | |aVõ Thanh Thu |
|---|
| 245 | |aHỏi - Đáp về thanh toán xuất nhập khẩu qua phương thức tín dụng chứng từ /|cVõ Thanh Thu |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa, cập nhật |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2008 |
|---|
| 300 | |a485 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aPhụ lục song ngữ Anh - Việt: 1. UCP-DC 600 2. ISBP 3. eUCP 1.0 4. ISP 98 |
|---|
| 650 | |aTín dụng ngân hàng |
|---|
| 650 | |aThanh toán quốc tế |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023523-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000031722-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/hoidapvethanhtoanxnk_vothanhthu/page thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c2|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031728
|
Kho mượn
|
332.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000031727
|
Kho mượn
|
332.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000031726
|
Kho mượn
|
332.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000031725
|
Kho mượn
|
332.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000031724
|
Kho mượn
|
332.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000031723
|
Kho mượn
|
332.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000031722
|
Kho mượn
|
332.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023525
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023524
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023523
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|