- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579 V 300
Nhan đề: Vi sinh vật học. Phần II :Sinh lý học, sinh hóa học, di truyền học, miễn dịch học và sinh thái học vi sinh vật /Nguyễn Lân Dũng và những người khác
 |
DDC
| 579 | |
Nhan đề
| Vi sinh vật học. Phần II :Sinh lý học, sinh hóa học, di truyền học, miễn dịch học và sinh thái học vi sinh vật /Nguyễn Lân Dũng và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2012 | |
Mô tả vật lý
| 720 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật | |
Môn học
| Vi sinh vật học | |
Môn học
| Vi sinh học thực phẩm | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lân Dũng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Quyến | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Việt Hà | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023478-80 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031633-9 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24757 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2B4F9D52-053D-48FB-A642-2C68AC0200E1 |
|---|
| 005 | 201908281450 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190828145050|btrangthuvien|c20130523091418|dvanpth|y20130306082333|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a579|bV 300 |
|---|
| 245 | |aVi sinh vật học. Phần II :|bSinh lý học, sinh hóa học, di truyền học, miễn dịch học và sinh thái học vi sinh vật /|cNguyễn Lân Dũng và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
|---|
| 300 | |a720 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aVi sinh vật |
|---|
| 690 | |aVi sinh vật học |
|---|
| 690 | |aVi sinh học thực phẩm |
|---|
| 700 | |aNguyễn Lân Dũng |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đình Quyến |
|---|
| 700 | |aBùi Thị Việt Hà |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023478-80 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000031633-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/vi sinh vat hoc_p2_nguyen lan dung/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031639
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000031638
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000031637
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000031636
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000031635
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000031634
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000031633
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023480
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023479
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023478
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|