- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.5076 Ph 104 Kh
Nhan đề: Truyền động - Tự động và điều khiển khí nén :Sách bài tập /Phạm Văn Khảo (chủ biên), Phạm Tất Thắng
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24745 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | AF9F8B73-E919-4032-BC9A-7586A1A3A071 |
|---|
| 005 | 201703141536 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170314153657|boanhntk|c20160517075520|dngavt|y20130305144619|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a621.5076|bPh 104 Kh |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Khảo |
|---|
| 245 | |aTruyền động - Tự động và điều khiển khí nén :|bSách bài tập /|cPhạm Văn Khảo (chủ biên), Phạm Tất Thắng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách khoa Hà Nội,|c2012 |
|---|
| 300 | |a150 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aKhí nén |
|---|
| 650 | |aĐiều khiển tự động |
|---|
| 690 | |aTự động hóa hệ thống thủy khí |
|---|
| 690 | |aHệ thống điều khiển bằng thủy lực và khí nén |
|---|
| 700 | |aPhạm Tất Thắng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023796-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032250-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/truyendongtudongvadieukhienkhinen_phamvankhao/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032256
|
Kho mượn
|
621.5076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000032255
|
Kho mượn
|
621.5076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000032254
|
Kho mượn
|
621.5076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000032253
|
Kho mượn
|
621.5076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000032252
|
Kho mượn
|
621.5076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032251
|
Kho mượn
|
621.5076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032250
|
Kho mượn
|
621.5076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023798
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.5076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023797
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.5076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023796
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.5076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|