- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 511.313 Ng 527 Ph
Nhan đề: Lý thuyết mờ và ứng dụng /Nguyễn Như Phong

DDC
| 511.313 |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Phong |
Nhan đề
| Lý thuyết mờ và ứng dụng /Nguyễn Như Phong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000022427-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000029346 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24457 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 67445E99-C4CA-4DC0-8EE2-251F61E06A58 |
---|
005 | 201506041037 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150604103712|bvinhpq|y20120607|zvanpth |
---|
082 | |a511.313|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Như Phong |
---|
245 | |aLý thuyết mờ và ứng dụng /|cNguyễn Như Phong |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000022427-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000029346 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/lythuyetmovaungdung_nguyennhuphong/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029346
|
Kho mượn
|
511.313 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000022428
|
Kho đọc Sinh viên
|
511.313 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000022427
|
Kho đọc Sinh viên
|
511.313 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|