- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 346.59708 L 504
Nhan đề: Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam :Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2011 /Minh Như biên tập
 |
DDC
| 346.59708 | |
Nhan đề
| Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam :Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2011 /Minh Như biên tập | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Phương Đông,2011 | |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật ngân hàng-Việt Nam | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021978-80 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000027543-6, 3000031852-61 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24316 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4A10C487-42B3-4EE9-BBE2-FD04309737DD |
|---|
| 005 | 201704111102 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170411110248|bvinhpq|c20130905111609|dvanpth|y20120111|zluuyen |
|---|
| 082 | |a346.59708|bL 504 |
|---|
| 245 | |aLuật ngân hàng nhà nước Việt Nam :|bCó hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2011 /|cMinh Như biên tập |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bPhương Đông,|c2011 |
|---|
| 300 | |a150 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aLuật ngân hàng|xViệt Nam |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021978-80 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(14): 3000027543-6, 3000031852-61 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/luatnganhangnhanuocvn_minhnhu/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a17|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031861
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
2
|
3000031860
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
3
|
3000031859
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
4
|
3000031858
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
5
|
3000031857
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
6
|
3000031856
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
7
|
3000031855
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
8
|
3000031854
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
9
|
3000031853
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
10
|
3000031852
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|