- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.7 Tr 561 Th
Nhan đề: Tài trợ tín dụng ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa :Một nghiên cứu thực nghiệm tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh /Trương Quang Thông
 |
DDC
| 332.7 | |
Tác giả CN
| Trương Quang Thông | |
Nhan đề
| Tài trợ tín dụng ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa :Một nghiên cứu thực nghiệm tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh /Trương Quang Thông | |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Tài chính,2010 | |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và hoạt động ngân hàng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng - Tín dụng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021993-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027583-94 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24313 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FB013735-584F-4916-A57C-C5C54A4D9A41 |
|---|
| 005 | 201703311419 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170331142028|boanhntk|c20120323|dvanpth|y20120111|zluuyen |
|---|
| 082 | |a332.7|bTr 561 Th |
|---|
| 100 | |aTrương Quang Thông |
|---|
| 245 | |aTài trợ tín dụng ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa :|bMột nghiên cứu thực nghiệm tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh /|cTrương Quang Thông |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bTài chính,|c2010 |
|---|
| 300 | |a124 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
|---|
| 650 | |aNgân hàng - Tín dụng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021993-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000027583-94 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/taitrotindungnganhang_truongquangthong/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027594
|
Kho mượn
|
332.7 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000027593
|
Kho mượn
|
332.7 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000027592
|
Kho mượn
|
332.7 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000027591
|
Kho mượn
|
332.7 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000027590
|
Kho mượn
|
332.7 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000027589
|
Kho mượn
|
332.7 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000027588
|
Kho mượn
|
332.7 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000027587
|
Kho mượn
|
332.7 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000027586
|
Kho mượn
|
332.7 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000027585
|
Kho mượn
|
332.7 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|