- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 Ng 527 V
Nhan đề: Kinh tế học vĩ mô (Phần cơ bản) /Nguyễn Thái Thảo Vy
 |
DDC
| 339 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thái Thảo Vy | |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô (Phần cơ bản) /Nguyễn Thái Thảo Vy | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Tài chính,2011 | |
Mô tả vật lý
| 398 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô | |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021814-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027053-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24307 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B389AF7E-02A9-4B6C-89A9-F6C2496FCDC5 |
|---|
| 005 | 201504201051 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150420105124|bhientrang|c20140331155253|dvanpth|y20120110|zluuyen |
|---|
| 082 | |a339|bNg 527 V |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thái Thảo Vy |
|---|
| 245 | |aKinh tế học vĩ mô (Phần cơ bản) /|cNguyễn Thái Thảo Vy |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bTài chính,|c2011 |
|---|
| 300 | |a398 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKinh tế vĩ mô |
|---|
| 690 | |aKinh tế vĩ mô |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021814-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000027053-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtehocvimo_phancoban_nguyenthaithaovi/00biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027059
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000027058
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000027057
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000027056
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000027055
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000027054
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000027053
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021816
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021815
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021814
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|