- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 D 561 H
Nhan đề: Tài chính công ty :Các nguyên tắc căn bản và các áp dụng /Dương Hữu Hạnh
 |
DDC
| 658.15 | |
Tác giả CN
| Dương Hữu Hạnh | |
Nhan đề
| Tài chính công ty :Các nguyên tắc căn bản và các áp dụng /Dương Hữu Hạnh | |
Nhan đề khác
| Corporate finance: Core principles and applications | |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Phương Đông,2011 | |
Mô tả vật lý
| 750 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Chính sách | |
Từ khóa tự do
| Tài chính doanh nghiệp (Môn học) | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021826-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027086-92 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24304 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6030D73B-CAF1-4BE2-AF13-E2521DF86624 |
|---|
| 005 | 201508241650 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150824165018|bvinhpq|c20120110|doanhntk|y20120110|zluuyen |
|---|
| 082 | |a658.15|bD 561 H |
|---|
| 100 | |aDương Hữu Hạnh |
|---|
| 245 | |aTài chính công ty :|bCác nguyên tắc căn bản và các áp dụng /|cDương Hữu Hạnh |
|---|
| 246 | |aCorporate finance: Core principles and applications |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bPhương Đông,|c2011 |
|---|
| 300 | |a750 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTài chính - Chính sách |
|---|
| 653 | |aTài chính doanh nghiệp (Môn học) |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021826-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000027086-92 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/taichanhcongty_duonghuuhanh/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027092
|
Kho mượn
|
658.15 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000027091
|
Kho mượn
|
658.15 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000027090
|
Kho mượn
|
658.15 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000027089
|
Kho mượn
|
658.15 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000027088
|
Kho mượn
|
658.15 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000027087
|
Kho mượn
|
658.15 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000027086
|
Kho mượn
|
658.15 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021828
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021827
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021826
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|