- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 L 100 U
Nhan đề: Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện :Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật /Lã Văn Út
 |
DDC
| 621.3 | |
Tác giả CN
| Lã Văn Út | |
Nhan đề
| Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện :Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật /Lã Văn Út | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có sửa chữa | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2011 | |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống điện | |
Môn học
| Cung cấp điện | |
Môn học
| Ổn định hệ thống điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022004-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027614-25 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24301 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4AAA883F-C4B4-4D99-8749-1C68E0901AA0 |
|---|
| 005 | 201703201016 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170320101729|boanhntk|c20131204164303|doanhntk|y20120109|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.3|bL 100 U |
|---|
| 100 | |aLã Văn Út |
|---|
| 245 | |aPhân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện :|bSách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật /|cLã Văn Út |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 3, có sửa chữa |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2011 |
|---|
| 300 | |a243 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aHệ thống điện |
|---|
| 690 | |aCung cấp điện |
|---|
| 690 | |aỔn định hệ thống điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022004-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000027614-25 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/phan tich va dieu khien on dinh..._la van ut_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027625
|
Kho mượn
|
621.3 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000027624
|
Kho mượn
|
621.3 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000027623
|
Kho mượn
|
621.3 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000027622
|
Kho mượn
|
621.3 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000027621
|
Kho mượn
|
621.3 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000027620
|
Kho mượn
|
621.3 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000027619
|
Kho mượn
|
621.3 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000027618
|
Kho mượn
|
621.3 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000027617
|
Kho mượn
|
621.3 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000027616
|
Kho mượn
|
621.3 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|