• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 382 Tr 121 Ph
    Nhan đề: Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương /Trần Huỳnh Thúy Phượng, Nguyễn Đức Thắng

DDC 382
Tác giả CN Trần Huỳnh Thúy Phượng
Nhan đề Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương /Trần Huỳnh Thúy Phượng, Nguyễn Đức Thắng
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,2009
Mô tả vật lý 673 tr. ;24cm
Phụ chú Ngoài bìa ghi: Kỹ thuật ngoại thương
Thuật ngữ chủ đề Thương mại Quốc tế
Từ khóa tự do Nghiệp vụ ngoại thương (Môn học)
Môn học Kinh tế vận tải biển
Tác giả(bs) CN Nguyễn Đức Thắng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000022102-4
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000027975-86
000 00000nam a2200000 4500
00124298
00211
0049DE09FB0-43AC-4EA6-ADB9-58EBCA71204D
005201703201104
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20170320110450|boanhntk|c20170106151048|dvinhpq|y20120109|zluuyen
082 |a382|bTr 121 Ph
100 |aTrần Huỳnh Thúy Phượng
245 |aKỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương /|cTrần Huỳnh Thúy Phượng, Nguyễn Đức Thắng
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c2009
300 |a673 tr. ;|c24cm
500 |aNgoài bìa ghi: Kỹ thuật ngoại thương
650 |aThương mại Quốc tế
653 |aNghiệp vụ ngoại thương (Môn học)
690|aKinh tế vận tải biển
700 |aNguyễn Đức Thắng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022102-4
852|bKho mượn|j(12): 3000027975-86
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/kythuatngoaithuong_tranhuynhthuyphuong/page thumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000027986 Kho mượn 382 Tr 121 Ph Sách Tiếng Việt 15
2 3000027985 Kho mượn 382 Tr 121 Ph Sách Tiếng Việt 14
3 3000027984 Kho mượn 382 Tr 121 Ph Sách Tiếng Việt 13
4 3000027983 Kho mượn 382 Tr 121 Ph Sách Tiếng Việt 12
5 3000027982 Kho mượn 382 Tr 121 Ph Sách Tiếng Việt 11
6 3000027981 Kho mượn 382 Tr 121 Ph Sách Tiếng Việt 10
7 3000027980 Kho mượn 382 Tr 121 Ph Sách Tiếng Việt 9
8 3000027979 Kho mượn 382 Tr 121 Ph Sách Tiếng Việt 8
9 3000027978 Kho mượn 382 Tr 121 Ph Sách Tiếng Việt 7
10 3000027977 Kho mượn 382 Tr 121 Ph Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét