- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.59703 B 450 t
Nhan đề: Các quy định mới nhất về quản lý tài chính và hướng dẫn phục hồi - xử lý tài liệu kế toán trong các đơn vị hành chính sự nghiệp /Ngô Chỉnh biên soạn và hệ thống hóa
 |
DDC
| 343.59703 | |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính | |
Nhan đề
| Các quy định mới nhất về quản lý tài chính và hướng dẫn phục hồi - xử lý tài liệu kế toán trong các đơn vị hành chính sự nghiệp /Ngô Chỉnh biên soạn và hệ thống hóa | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2011 | |
Mô tả vật lý
| 508 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - quản lý | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Chính sách | |
Môn học
| Quản trị tài chính | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Chỉnh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000022169-70 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000028230 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24292 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6925B6C9-7114-40FD-9AD4-394E5F841826 |
|---|
| 005 | 201401131520 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140113152010|bvanpth|c20130507144036|dvanpth|y20120104|zluuyen |
|---|
| 082 | |a343.59703|bB 450 t |
|---|
| 110 | |aBộ Tài chính |
|---|
| 245 | |aCác quy định mới nhất về quản lý tài chính và hướng dẫn phục hồi - xử lý tài liệu kế toán trong các đơn vị hành chính sự nghiệp /|cNgô Chỉnh biên soạn và hệ thống hóa |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2011 |
|---|
| 300 | |a508 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aTài chính - quản lý |
|---|
| 650 | |aTài chính - Chính sách |
|---|
| 690 | |aQuản trị tài chính |
|---|
| 700 | |aNgô Chỉnh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000022169-70 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(1): 3000028230 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/340_luathoc/cac qd moi ve qly tai chinh... hcsn_ngo chinhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028230
|
Kho mượn
|
343.59703 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000022170
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59703 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000022169
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59703 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|