- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ph 104 L
Nhan đề: Vật liệu polyme phân hủy sinh học /Phạm Ngọc Lân
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24255 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5E22D87D-5BFD-45B6-ACAF-A8232DBCD760 |
|---|
| 005 | 202105121004 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210512100454|bhientrang|c20190611073547|dvanpth|y20111214|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a660.6|bPh 104 L |
|---|
| 100 | |aPhạm Ngọc Lân |
|---|
| 245 | |aVật liệu polyme phân hủy sinh học /|cPhạm Ngọc Lân |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách khoa,|c2006 |
|---|
| 300 | |a96 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aVật liệu polyme|xỨng dụng |
|---|
| 650 | |aCông nghệ sinh học |
|---|
| 690 | |aPolyme phân hùy sinh học |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021242-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000025121-32 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/vatlieupolymephanhuysinhhoc_phamngoclan/00biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b2|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025132
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000025131
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000025130
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000025129
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000025128
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000025127
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000025126
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000025125
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000025124
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000025122
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|