- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 728 L 250 Đ
Nhan đề: Sổ tay thiết kế kiến trúc nhà đô thị /Lê Mục Đích
 |
DDC
| 728 | |
Tác giả CN
| Lê Mục Đích | |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế kiến trúc nhà đô thị /Lê Mục Đích | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà đô thị - Kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc (Môn học) | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021903-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027337-43 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24230 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 89308D88-0D0F-46CE-A550-F5731DCD6923 |
|---|
| 005 | 201512211451 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151221145104|bngavt|c20120227|dvanpth|y20111207|zluuyen |
|---|
| 082 | |a728|bL 250 Đ |
|---|
| 100 | |aLê Mục Đích |
|---|
| 245 | |aSổ tay thiết kế kiến trúc nhà đô thị /|cLê Mục Đích |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a234 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNhà đô thị - Kiến trúc |
|---|
| 653 | |aKiến trúc (Môn học) |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021903-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000027337-43 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/720_kientruc/sotaythietkekientrucnhadothi_lemucdich/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000021905
|
Kho đọc Sinh viên
|
728 L 250 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000027343
|
Kho mượn
|
728 L 250 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000027342
|
Kho mượn
|
728 L 250 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000027341
|
Kho mượn
|
728 L 250 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000027340
|
Kho mượn
|
728 L 250 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000027339
|
Kho mượn
|
728 L 250 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000027338
|
Kho mượn
|
728 L 250 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
3000027337
|
Kho mượn
|
728 L 250 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021904
|
Kho đọc Sinh viên
|
728 L 250 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021903
|
Kho đọc Sinh viên
|
728 L 250 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|