- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628 Ng 527 S
Nhan đề: Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vi - hóa sinh ứng dụng trong công nghệ môi trường /Nguyễn Thị Sơn, Trần Lệ Minh
 |
DDC
| 628 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Sơn | |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vi - hóa sinh ứng dụng trong công nghệ môi trường /Nguyễn Thị Sơn, Trần Lệ Minh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bách khoa,2008 | |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường - Nghiên cứu | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Lệ Minh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021388-90 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025632-43 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24227 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 8EBA6728-123F-420C-8D05-868DCAFA424E |
|---|
| 005 | 201510081435 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151008143515|bngavt|c20120103|dvanpth|y20111206|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a628|bNg 527 S |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Sơn |
|---|
| 245 | |aTài liệu hướng dẫn thí nghiệm vi - hóa sinh ứng dụng trong công nghệ môi trường /|cNguyễn Thị Sơn, Trần Lệ Minh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách khoa,|c2008 |
|---|
| 300 | |a142 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMôi trường - Nghiên cứu |
|---|
| 700 | |aTrần Lệ Minh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021388-90 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000025632-43 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tailieuhuongdanthinghiemvihoasinhungdung_nguyenthison/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025643
|
Kho mượn
|
628 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000025642
|
Kho mượn
|
628 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000025641
|
Kho mượn
|
628 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000025640
|
Kho mượn
|
628 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000025639
|
Kho mượn
|
628 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000025638
|
Kho mượn
|
628 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000025637
|
Kho mượn
|
628 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000025636
|
Kho mượn
|
628 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000025635
|
Kho mượn
|
628 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000025634
|
Kho mượn
|
628 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|