- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 155.232 K 100 J
Nhan đề: Lãnh đạo hướng nội :Phát huy thế mạnh tiềm ẩn nhờ quy trình 4P /Jennifer B. Kahnweiler; Vũ Thanh Vân dịch
 |
DDC
| 155.232 | |
Tác giả CN
| Kahnweiler, Jennifer B. | |
Nhan đề
| Lãnh đạo hướng nội :Phát huy thế mạnh tiềm ẩn nhờ quy trình 4P /Jennifer B. Kahnweiler; Vũ Thanh Vân dịch | |
Nhan đề khác
| The introverted leader : building on your quiet strength | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tri thức,2010 | |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;21 cm | |
Tóm tắt
| Quy trình 4P:<br>- Prepare (Chuẩn bị).<br>- Presence (Hiện diện).<br>- Push (Thúc đẩy).<br>- Practice (Thực hành). | |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo - Nghệ Thuật | |
Môn học
| Nghệ thuật lãnh đạo | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thanh Vân dịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021734-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026787-93 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24206 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BADFB111-844F-4BB7-9001-E82C2DE7E70E |
|---|
| 005 | 201601080824 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160108082427|bngavt|c20131030101610|dvanpth|y20111201|zluuyen |
|---|
| 082 | |a155.232|bK 100 J |
|---|
| 100 | |aKahnweiler, Jennifer B. |
|---|
| 245 | |aLãnh đạo hướng nội :|bPhát huy thế mạnh tiềm ẩn nhờ quy trình 4P /|cJennifer B. Kahnweiler; Vũ Thanh Vân dịch |
|---|
| 246 | |aThe introverted leader : building on your quiet strength |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2010 |
|---|
| 300 | |a267 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 520 | |aQuy trình 4P:<br>- Prepare (Chuẩn bị).<br>- Presence (Hiện diện).<br>- Push (Thúc đẩy).<br>- Practice (Thực hành). |
|---|
| 650 | |aLãnh đạo - Nghệ Thuật |
|---|
| 690 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
|---|
| 700 | |aVũ Thanh Vân dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021734-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000026787-93 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/lanhdaohuongnoi_jenniferbkahnweiler/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026793
|
Kho mượn
|
155.232 K 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000026792
|
Kho mượn
|
155.232 K 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000026791
|
Kho mượn
|
155.232 K 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000026790
|
Kho mượn
|
155.232 K 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000026789
|
Kho mượn
|
155.232 K 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000026788
|
Kho mượn
|
155.232 K 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000026787
|
Kho mượn
|
155.232 K 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021736
|
Kho đọc Sinh viên
|
155.232 K 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021735
|
Kho đọc Sinh viên
|
155.232 K 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021734
|
Kho đọc Sinh viên
|
155.232 K 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|