- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.28 V 600 H
Nhan đề: Chẩn đoán hệ thống đánh lửa (Phần mở rộng) /Vy Hiệp
 |
DDC
| 629.28 | |
Tác giả CN
| Vy Hiệp | |
Nhan đề
| Chẩn đoán hệ thống đánh lửa (Phần mở rộng) /Vy Hiệp | |
Nhan đề khác
| Computer - Controlled ignitions systems | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng hợp Tp. HCM,2011 | |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ;27cm | |
Tóm tắt
| Nội dung sách:<br>- Các hệ thống đánh lửa mới nhất hiện nay.<br>- Các kỹ năng, dụng cụ, thủ thuật và kinh nghiệm thực tế. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Hệ thống đánh lửa - Sửa chữa | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021761-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026868-74 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24192 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DFD0FD64-D199-48AD-ABD9-187508532FB3 |
|---|
| 005 | 202101221020 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210122102019|bhientrang|c20120221|dvanpth|y20111201|zluuyen |
|---|
| 082 | |a629.28|bV 600 H |
|---|
| 100 | |aVy Hiệp |
|---|
| 245 | |aChẩn đoán hệ thống đánh lửa (Phần mở rộng) /|cVy Hiệp |
|---|
| 246 | |aComputer - Controlled ignitions systems |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bTổng hợp Tp. HCM,|c2011 |
|---|
| 300 | |a80 tr. ;|c27cm |
|---|
| 520 | |aNội dung sách:<br>- Các hệ thống đánh lửa mới nhất hiện nay.<br>- Các kỹ năng, dụng cụ, thủ thuật và kinh nghiệm thực tế. |
|---|
| 650 | |aÔ tô - Hệ thống đánh lửa - Sửa chữa |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021761-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000026868-74 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/chandoanhethongdanhlua_vyhiep/00biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026874
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000026873
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000026872
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000026871
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000026870
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000026869
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000026868
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021763
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021762
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021761
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|