- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 St 109 W
Nhan đề: Sức mạnh để thành công /Walter Doyle Staples; Nguyễn Lan Hương dịch
 |
DDC
| 158.1 | |
Tác giả CN
| Staples, Walter Doyle | |
Nhan đề
| Sức mạnh để thành công /Walter Doyle Staples; Nguyễn Lan Hương dịch | |
Nhan đề khác
| Power to win | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2011 | |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công trong cuộc sống | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lan Hương dịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021196-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000025005-11 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24172 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 85B5FA4B-BA67-4754-A628-437AC98BE7E9 |
|---|
| 005 | 201609231048 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160923104843|bngavt|c20111221|dvanpth|y20111129|zngavt |
|---|
| 082 | |a158.1|bSt 109 W |
|---|
| 100 | |aStaples, Walter Doyle |
|---|
| 130 | |aTư duy để thắng |
|---|
| 245 | |aSức mạnh để thành công /|cWalter Doyle Staples; Nguyễn Lan Hương dịch |
|---|
| 246 | |aPower to win |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2011 |
|---|
| 300 | |a217 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aBí quyết thành công trong cuộc sống |
|---|
| 700 | |aNguyễn Lan Hương dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021196-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000025005-11 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/sucmanhdethanhcong_walterdoylestaples/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025011
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000025010
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000025009
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000025008
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000025007
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000025006
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000025005
|
Kho mượn
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021198
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021197
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021196
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 St 109 W
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|