- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.03 V 400 C
Nhan đề: Từ điển thông dụng Anh - Việt, Việt - Anh về xây dựng và kiến trúc /Võ Như Cầu
 |
DDC
| 690.03 | |
Tác giả CN
| Võ Như Cầu | |
Nhan đề
| Từ điển thông dụng Anh - Việt, Việt - Anh về xây dựng và kiến trúc /Võ Như Cầu | |
Nhan đề khác
| Commonly used English - Vietnamese dictionnary and Vietnamese - English dictionary of building and architecture | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2004 | |
Mô tả vật lý
| 377 tr. ;21 cm | |
Tóm tắt
| Nội dung sách:<br>- Khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất về xây dựng và kiến trúc.<br>- Nội dung phản ánh những thành tựu mới nhất thuộc các ngành nói trên. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Từ điển | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc - Từ điển | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000021591 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24155 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 02864686-4CF3-4A88-8539-ABEFF4DF679F |
|---|
| 005 | 201606211400 |
|---|
| 008 | 130110s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160621140015|bngavt|c20120106|dvanpth|y20111123|zluuyen |
|---|
| 082 | |a690.03|bV 400 C |
|---|
| 100 | |aVõ Như Cầu |
|---|
| 245 | |aTừ điển thông dụng Anh - Việt, Việt - Anh về xây dựng và kiến trúc /|cVõ Như Cầu |
|---|
| 246 | |aCommonly used English - Vietnamese dictionnary and Vietnamese - English dictionary of building and architecture |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
|---|
| 300 | |a377 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 520 | |aNội dung sách:<br>- Khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất về xây dựng và kiến trúc.<br>- Nội dung phản ánh những thành tựu mới nhất thuộc các ngành nói trên. |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Từ điển |
|---|
| 650 | |aKiến trúc - Từ điển |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000021591 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/tudienanhviet_vonhucau/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000021591
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.03 V 400 C
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|