- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.4 Đ 450 Th
Nhan đề: Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện /Đỗ Văn Thắng
 |
DDC
| 621.4 | |
Tác giả CN
| Đỗ Văn Thắng | |
Nhan đề
| Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện /Đỗ Văn Thắng | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2010 | |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tua bin | |
Thuật ngữ chủ đề
| Lò Hơi | |
Môn học
| Lò công nghiệp | |
Môn học
| Tuabin và nhà máy nhiệt điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022261-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000028727-38 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24133 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FA53C1E2-9691-4372-BA8E-3117A2E9D887 |
|---|
| 005 | 201802081424 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180208142410|bvinhpq|c20170309153611|doanhntk|y20111121|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.4|bĐ 450 Th |
|---|
| 100 | |aĐỗ Văn Thắng |
|---|
| 245 | |aVận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện /|cĐỗ Văn Thắng |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
|---|
| 300 | |a435 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aTua bin |
|---|
| 650 | |aLò Hơi |
|---|
| 690 | |aLò công nghiệp |
|---|
| 690 | |aTuabin và nhà máy nhiệt điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022261-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000028727-38 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/vanhanhthietbilohoi_dovanthang/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028738
|
Kho mượn
|
621.4 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000028737
|
Kho mượn
|
621.4 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000028736
|
Kho mượn
|
621.4 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000028735
|
Kho mượn
|
621.4 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000028734
|
Kho mượn
|
621.4 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000028733
|
Kho mượn
|
621.4 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000028731
|
Kho mượn
|
621.4 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
8
|
3000028730
|
Kho mượn
|
621.4 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
9
|
3000028729
|
Kho mượn
|
621.4 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
10
|
3000028728
|
Kho mượn
|
621.4 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|