- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.79 B 450 gi
Nhan đề: Giáo trình Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả :Dùng cho học sinh hệ trung cấp chuyên nghiệp khối ngành công nghệ - kỹ thuật /Bộ Giáo dục và Đào tạo
 |
DDC
| 333.79 | |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả :Dùng cho học sinh hệ trung cấp chuyên nghiệp khối ngành công nghệ - kỹ thuật /Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2010 | |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Năng lượng-Kiểm soát | |
Môn học
| Kiểm toán năng lượng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022282-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000028801-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24110 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 84C7C83F-C002-40ED-AF32-018CA171C1CF |
|---|
| 005 | 201901110946 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190111094629|bvanpth|c20140508074035|doanhntk|y20111116|zngavt |
|---|
| 082 | |a333.79|bB 450 gi |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả :|bDùng cho học sinh hệ trung cấp chuyên nghiệp khối ngành công nghệ - kỹ thuật /|cBộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
|---|
| 300 | |a154 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aNăng lượng|xKiểm soát |
|---|
| 690 | |aKiểm toán năng lượng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022282-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000028801-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/gtgdsudungnangluong_bogddtthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028807
|
Kho mượn
|
333.79 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000028806
|
Kho mượn
|
333.79 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000028805
|
Kho mượn
|
333.79 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000028804
|
Kho mượn
|
333.79 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000028803
|
Kho mượn
|
333.79 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000028802
|
Kho mượn
|
333.79 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000028801
|
Kho mượn
|
333.79 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022284
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.79 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022283
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.79 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022282
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.79 B 450 gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|