- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.31 Ng 527 T
Nhan đề: Viết sách điện tử? Thật đơn giản /Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải
|
DDC
| 006.31 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Tê | |
Nhan đề
| Viết sách điện tử? Thật đơn giản /Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2008 | |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;24 cm + | |
Thuật ngữ chủ đề
| Phần mềm máy tính | |
Môn học
| Kỹ nghệ phần mềm | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021542-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026149-55 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24098 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 21E4BFC8-A99A-4806-B17A-F5734285F170 |
|---|
| 005 | 201304011121 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130401112116|bvanpth|c20130401110726|dvanpth|y20111115|zluuyen |
|---|
| 082 | |a006.31|bNg 527 T |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đình Tê |
|---|
| 245 | |aViết sách điện tử? Thật đơn giản /|cNguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2008 |
|---|
| 300 | |a251 tr. ;|c24 cm +|e1 CD-ROM (Biểu ghi 24099) |
|---|
| 650 | |aPhần mềm máy tính |
|---|
| 690 | |aKỹ nghệ phần mềm |
|---|
| 700 | |aHoàng Đức Hải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021542-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000026149-55 |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026155
|
Kho mượn
|
006.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
+CDR
|
|
|
2
|
3000026154
|
Kho mượn
|
006.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
+CDR
|
|
|
3
|
3000026153
|
Kho mượn
|
006.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
+CDR
|
|
|
4
|
3000026152
|
Kho mượn
|
006.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
+CDR
|
|
|
5
|
3000026151
|
Kho mượn
|
006.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
+CDR
|
|
|
6
|
3000026150
|
Kho mượn
|
006.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
+CDR
|
|
|
7
|
3000026149
|
Kho mượn
|
006.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
+CDR
|
|
|
8
|
1000021544
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
+CDR
|
|
|
9
|
1000021543
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
+CDR
|
|
|
10
|
1000021542
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
+CDR
|
|
|
|
|
|
|