- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 395.52 S 100 A
Nhan đề: Phép xã giao trong kinh doanh :101 cách ứng xử khéo léo trong giao dịch /Ann Marie Sabath; Lưu Văn Hy dịch
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24095 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FAEBE9BA-22C8-4C43-921E-A0D763F9C0BE |
|---|
| 005 | 201501280752 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150128075200|bngavt|c20120222|dvanpth|y20111115|zngavt |
|---|
| 082 | |a395.52|bS 100 A |
|---|
| 100 | |aSabath, Ann Marie |
|---|
| 245 | |aPhép xã giao trong kinh doanh :|b101 cách ứng xử khéo léo trong giao dịch /|cAnn Marie Sabath; Lưu Văn Hy dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2011 |
|---|
| 300 | |a159 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aBí quyết thành công trong cuộc sống |
|---|
| 650 | |aKinh doanh - Ứng xử giao tiếp |
|---|
| 700 | |aLưu Văn Hy dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021782-3, 1000022129 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000026966-7, 3000028008-17 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/390_phongtuc_nghithuc_dangian/phepxagiaotrongkinhdoanh_annmariesabath/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028017
|
Kho mượn
|
395.52 S 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000028016
|
Kho mượn
|
395.52 S 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000028015
|
Kho mượn
|
395.52 S 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000028014
|
Kho mượn
|
395.52 S 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000028013
|
Kho mượn
|
395.52 S 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000028012
|
Kho mượn
|
395.52 S 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000028011
|
Kho mượn
|
395.52 S 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000028010
|
Kho mượn
|
395.52 S 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000028009
|
Kho mượn
|
395.52 S 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000028008
|
Kho mượn
|
395.52 S 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|