- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 576 Ng 527 Đ
Nhan đề: Giáo trình Di truyền phân tử và công nghệ sinh học :Dùng cho sinh viên năm thứ 4 và cao học ngành sinh vật học /Nguyễn Hữu Đống
 |
DDC
| 576 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Đống | |
Nhan đề
| Giáo trình Di truyền phân tử và công nghệ sinh học :Dùng cho sinh viên năm thứ 4 và cao học ngành sinh vật học /Nguyễn Hữu Đống | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,2001 | |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Quy Nhơn | |
Thuật ngữ chủ đề
| Di truyền học | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học | |
Môn học
| Di truyền học | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022314-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000029030-46 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24094 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7C3D70FA-D5A8-4F34-AA12-D2B967482724 |
|---|
| 005 | 201403281430 |
|---|
| 008 | 130110s2001 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140328142841|bvanpth|c20130621141226|dvanpth|y20111115|zngavt |
|---|
| 082 | |a576|bNg 527 Đ |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hữu Đống |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Di truyền phân tử và công nghệ sinh học :|bDùng cho sinh viên năm thứ 4 và cao học ngành sinh vật học /|cNguyễn Hữu Đống |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2001 |
|---|
| 300 | |a152 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Quy Nhơn |
|---|
| 650 | |aDi truyền học |
|---|
| 650 | |aCông nghệ sinh học |
|---|
| 690 | |aDi truyền học |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022314-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(17): 3000029030-46 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/di truyen phan tu_nguyen huu dong_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029046
|
Kho mượn
|
576 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000029045
|
Kho mượn
|
576 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000029044
|
Kho mượn
|
576 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000029043
|
Kho mượn
|
576 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000029042
|
Kho mượn
|
576 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000029041
|
Kho mượn
|
576 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000029040
|
Kho mượn
|
576 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000029039
|
Kho mượn
|
576 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000029038
|
Kho mượn
|
576 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000029037
|
Kho mượn
|
576 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|