- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.8 V 500 C
Nhan đề: Tìm hiểu các kiểu tấn công cơ bản và phương pháp phòng chống :Từng bước khám phá an ninh mạng /Vũ Đình Cường; Phương Lan hiệu đính
 |
DDC
| 005.8 | |
Tác giả CN
| Vũ Đình Cường | |
Nhan đề
| Tìm hiểu các kiểu tấn công cơ bản và phương pháp phòng chống :Từng bước khám phá an ninh mạng /Vũ Đình Cường; Phương Lan hiệu đính | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2008 | |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng máy tính - An toàn và bảo mật | |
Môn học
| Mạng máy tính | |
Môn học
| An toàn mạng | |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lan hiệu đính | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021527-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026114-20 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24090 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B8FB92C0-775E-4481-B03B-1E8B52E8A3D5 |
|---|
| 005 | 201709151622 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170915162255|bvinhpq|c20130528091222|dvanpth|y20111114|zluuyen |
|---|
| 082 | |a005.8|bV 500 C |
|---|
| 100 | |aVũ Đình Cường |
|---|
| 245 | |aTìm hiểu các kiểu tấn công cơ bản và phương pháp phòng chống :|bTừng bước khám phá an ninh mạng /|cVũ Đình Cường; Phương Lan hiệu đính |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2008 |
|---|
| 300 | |a245 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMạng máy tính - An toàn và bảo mật |
|---|
| 690 | |aMạng máy tính |
|---|
| 690 | |aAn toàn mạng |
|---|
| 700 | |aPhương Lan hiệu đính |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021527-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000026114-20 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/tim hieu cac kieu tan cong_vu dinh cuong/ypage_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026120
|
Kho mượn
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000026119
|
Kho mượn
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000026118
|
Kho mượn
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000026117
|
Kho mượn
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000026116
|
Kho mượn
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000026115
|
Kho mượn
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000026114
|
Kho mượn
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021529
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021528
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021527
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|