- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.43 Ph 104 D
Nhan đề: Làm chủ Windows server 2003 :Tập 1 /Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải
 |
DDC
| 005.43 | |
Tác giả CN
| Phạm Hoàng Dũng | |
Nhan đề
| Làm chủ Windows server 2003 :Tập 1 /Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2005, 2007 | |
Mô tả vật lý
| 724 tr. ;24 cm | |
Tóm tắt
| Nội dung sách:<br>- Hướng dẫn toàn diện về nối mạng doanh nghiệp bằng Windows server 2003.<br>- Bí quyết để xây dựng mạng Windows an toàn, không trục trặc.<br>- Cách sử dụng Active directory, Group policy... | |
Thuật ngữ chủ đề
| Windows Server (Hệ điều hành máy chủ) - Quản trị | |
Môn học
| Hệ điều hành | |
Môn học
| Quản trị mạng | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021518-20 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026093-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24082 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6EA3D0F4-CDFD-4FE9-8F9D-D478E959E308 |
|---|
| 005 | 201703130847 |
|---|
| 008 | 130110s20052007vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170313084803|boanhntk|c20130428161505|doanhntk|y20111114|zluuyen |
|---|
| 082 | |a005.43|bPh 104 D |
|---|
| 100 | |aPhạm Hoàng Dũng |
|---|
| 245 | |aLàm chủ Windows server 2003 :|bTập 1 /|cPhạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2005, 2007 |
|---|
| 300 | |a724 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aNội dung sách:<br>- Hướng dẫn toàn diện về nối mạng doanh nghiệp bằng Windows server 2003.<br>- Bí quyết để xây dựng mạng Windows an toàn, không trục trặc.<br>- Cách sử dụng Active directory, Group policy... |
|---|
| 650 | |aWindows Server (Hệ điều hành máy chủ) - Quản trị |
|---|
| 690 | |aHệ điều hành |
|---|
| 690 | |aQuản trị mạng |
|---|
| 700 | |aHoàng Đức Hải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021518-20 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000026093-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/lam chu windows server 2003 t1_pham hoang dung/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026099
|
Kho mượn
|
005.43 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000026098
|
Kho mượn
|
005.43 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000026097
|
Kho mượn
|
005.43 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000026096
|
Kho mượn
|
005.43 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000026095
|
Kho mượn
|
005.43 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000026094
|
Kho mượn
|
005.43 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000026093
|
Kho mượn
|
005.43 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021520
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021519
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021518
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|