- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8076 Đ 108 B
Nhan đề: Bài tập cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy /Đào Ngọc Biên
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24076 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 61CDD337-30EF-46CE-BB19-A9131A63182B |
|---|
| 005 | 201506241600 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150624160002|bhungbt|c20131028164814|dvanpth|y20111114|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.8076|bĐ 108 B |
|---|
| 100 | |aĐào Ngọc Biên |
|---|
| 245 | |aBài tập cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy /|cĐào Ngọc Biên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2011 |
|---|
| 300 | |a295 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aMáy - Thiết kế |
|---|
| 650 | |aChi tiết máy - thiết kế |
|---|
| 690 | |aCơ sở thiết kế máy và đồ án |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022160-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000028169-80 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baitapcosothietkemayvachitietmay_daongocbien/0baitapcosothietkemayvachitietmay_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028180
|
Kho mượn
|
621.8076 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000028179
|
Kho mượn
|
621.8076 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000028178
|
Kho mượn
|
621.8076 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000028177
|
Kho mượn
|
621.8076 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000028176
|
Kho mượn
|
621.8076 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000028175
|
Kho mượn
|
621.8076 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000028174
|
Kho mượn
|
621.8076 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000028173
|
Kho mượn
|
621.8076 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000028172
|
Kho mượn
|
621.8076 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000028171
|
Kho mượn
|
621.8076 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|