- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.4 A 105 H
Nhan đề: Phương pháp làm bài thi môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng /An Như Hải, Trần Văn Phòng, Đỗ Thị Thạch

DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| An Như Hải |
Nhan đề
| Phương pháp làm bài thi môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng /An Như Hải, Trần Văn Phòng, Đỗ Thị Thạch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Môn học
| Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Phòng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Thạch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021202-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000025408-16 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24075 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 66109B73-926A-414D-A473-6925654C9675 |
---|
005 | 201612231623 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161223162355|bvanpth|c20161223161521|dvanpth|y20111114|zngavt |
---|
082 | |a335.4|bA 105 H |
---|
100 | |aAn Như Hải |
---|
245 | |aPhương pháp làm bài thi môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng /|cAn Như Hải, Trần Văn Phòng, Đỗ Thị Thạch |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Lao động,|c2010 |
---|
300 | |a328 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
690 | |aNhững nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
700 | |aTrần Văn Phòng |
---|
700 | |aĐỗ Thị Thạch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021202-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000025408-16 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/phuongcachlambaimonmaclenin_annhuhai/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025416
|
Kho mượn
|
335.4 A 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000025415
|
Kho mượn
|
335.4 A 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000025414
|
Kho mượn
|
335.4 A 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000025413
|
Kho mượn
|
335.4 A 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000025412
|
Kho mượn
|
335.4 A 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000025411
|
Kho mượn
|
335.4 A 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000025410
|
Kho mượn
|
335.4 A 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000025409
|
Kho mượn
|
335.4 A 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000025408
|
Kho mượn
|
335.4 A 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000021204
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.4 A 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|