- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.827 Ng 527 D
Nhan đề: Xây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố /Nguyễn Văn Dung
 |
DDC
| 658.827 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung | |
Nhan đề
| Xây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố /Nguyễn Văn Dung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2009 | |
Mô tả vật lý
| 498 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch - Thương hiệu | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021224-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000025079-85 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24074 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D4759209-3351-46AE-8827-80A848BC6932 |
|---|
| 005 | 201604140756 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160414075607|bngavt|c20111130|doanhntk|y20111114|zngavt |
|---|
| 082 | |a658.827|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Dung |
|---|
| 245 | |aXây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố /|cNguyễn Văn Dung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2009 |
|---|
| 300 | |a498 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aDu lịch - Thương hiệu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021224-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000025079-85 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/xaydungthuonghieudulichchothanhpho_nguyenvandung/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025085
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000025084
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000025083
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000025082
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000025081
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000025080
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000025079
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021226
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021225
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021224
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|