- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 Đ 406 Ph
Nhan đề: Kinh tế môi trường /Đoàn Thị Lan Phương
 |
DDC
| 363.7 | |
Tác giả CN
| Đoàn Thị Lan Phương | |
Nhan đề
| Kinh tế môi trường /Đoàn Thị Lan Phương | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin & truyền thông,2011 | |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế môi trường | |
Môn học
| Kinh tế môi trường | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021560-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000026196-207 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24069 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D562ACF5-35C0-4C39-91B4-E08313A0368A |
|---|
| 005 | 201905260653 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190526065342|bluuyen|c20140328145519|dvanpth|y20111111|zluuyen |
|---|
| 082 | |a363.7|bĐ 406 Ph |
|---|
| 100 | |aĐoàn Thị Lan Phương |
|---|
| 245 | |aKinh tế môi trường /|cĐoàn Thị Lan Phương |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin & truyền thông,|c2011 |
|---|
| 300 | |a228 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aKinh tế môi trường |
|---|
| 690 | |aKinh tế môi trường |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021560-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000026196-207 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/kinhtemoitruong_doanthilanphuong/0kinh te moi truong_doan thi lan phuong_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026207
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 406 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000026206
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 406 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000026205
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 406 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000026204
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 406 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000026203
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 406 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000026202
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 406 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000026201
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 406 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000026200
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 406 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000026199
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 406 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000026198
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 406 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|