- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 336.2 Ng 527 S
Nhan đề: Bài tập và bài giải thuế :Câu hỏi trắc nghiệm /Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông
 |
DDC
| 336.2 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thanh Sơn | |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải thuế :Câu hỏi trắc nghiệm /Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2011 | |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;24 cm | |
Tóm tắt
| Nội dung sách: - Bài tập & bài giải toàn bộ. - Câu hỏi trắc nghiệm và đáp án. - Bài tập tình huống. - Câu hỏi tự luận. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế-Bài tập | |
Môn học
| Thuế | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nông | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021405-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025700-11 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24065 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DF31BB70-75D8-47D6-BC88-1CEB7F57845A |
|---|
| 005 | 202007030917 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20200703091756|bvanpth|c20170405160721|dvinhpq|y20111111|zluuyen |
|---|
| 082 | |a336.2|bNg 527 S |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thanh Sơn |
|---|
| 245 | |aBài tập và bài giải thuế :|bCâu hỏi trắc nghiệm /|cNguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2011 |
|---|
| 300 | |a258 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aNội dung sách: - Bài tập & bài giải toàn bộ. - Câu hỏi trắc nghiệm và đáp án. - Bài tập tình huống. - Câu hỏi tự luận. |
|---|
| 650 | |aThuế|xBài tập |
|---|
| 690 | |aThuế |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Nông |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021405-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000025700-11 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/btbgthuecauhoitracnghiem_nguyenthanhson/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025711
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000025710
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000025709
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000025708
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000025707
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000025706
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000025705
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000025704
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000025703
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000025702
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|