- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.03 Ng 527 D
Nhan đề: Từ điển kế toán và kiểm toán Anh-Việt /Nguyễn Văn Dung
 |
DDC
| 657.03 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung | |
Nhan đề
| Từ điển kế toán và kiểm toán Anh-Việt /Nguyễn Văn Dung | |
Nhan đề khác
| Dictionary of accounting and auditing | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2010 | |
Mô tả vật lý
| 578 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán - Từ điển | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán - Từ điển | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000021592 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24063 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0D07E461-CD19-4EAA-9404-AF348F24C3F3 |
|---|
| 005 | 201508251122 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150825112228|bvinhpq|c20111213|doanhntk|y20111111|zluuyen |
|---|
| 082 | |a657.03|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Dung |
|---|
| 245 | |aTừ điển kế toán và kiểm toán Anh-Việt /|cNguyễn Văn Dung |
|---|
| 246 | |aDictionary of accounting and auditing |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010 |
|---|
| 300 | |a578 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKế toán - Từ điển |
|---|
| 650 | |aKiểm toán - Từ điển |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000021592 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/tudienketoanvakiemtoanav_nguyenvandung/page001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000021592
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.03 Ng 527 D
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Hạn trả:30-09-2022
|
|
|
|
|
|
|
|