- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 910.91 Kh 107 L
Nhan đề: Du lịch thế giới qua hình ảnh /Khánh Linh
 |
DDC
| 910.91 | |
Tác giả CN
| Khánh Linh | |
Nhan đề
| Du lịch thế giới qua hình ảnh /Khánh Linh | |
Nhan đề khác
| Illustration of geological culture in the world | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời đại,2011 | |
Mô tả vật lý
| 541 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch | |
Từ khóa tự do
| Địa lý du lịch (Môn học) | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021582-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000026265-76 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24061 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3121FD77-F9F2-4159-919E-ECFE02DFFC3F |
|---|
| 005 | 201508121420 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150812142027|bvinhpq|c20120106|dvanpth|y20111109|zluuyen |
|---|
| 082 | |a910.91|bKh 107 L |
|---|
| 100 | |aKhánh Linh |
|---|
| 245 | |aDu lịch thế giới qua hình ảnh /|cKhánh Linh |
|---|
| 246 | |aIllustration of geological culture in the world |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2011 |
|---|
| 300 | |a541 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aDu lịch |
|---|
| 653 | |aĐịa lý du lịch (Môn học) |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021582-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000026265-76 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/900_dialy_lichsu/910_dialy_dulich/dulichtgquahinhanh_khanhlinh/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b1|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026276
|
Kho mượn
|
910.91 Kh 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000026274
|
Kho mượn
|
910.91 Kh 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
3
|
3000026273
|
Kho mượn
|
910.91 Kh 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
4
|
3000026272
|
Kho mượn
|
910.91 Kh 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
5
|
3000026271
|
Kho mượn
|
910.91 Kh 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
6
|
3000026270
|
Kho mượn
|
910.91 Kh 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
7
|
3000026269
|
Kho mượn
|
910.91 Kh 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
8
|
3000026268
|
Kho mượn
|
910.91 Kh 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
9
|
3000026267
|
Kho mượn
|
910.91 Kh 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
10
|
3000026266
|
Kho mượn
|
910.91 Kh 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|