- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 543 Tr 121 Th
Nhan đề: Hóa phân tích :Tập 2: Hướng dẫn thí nghiệm /Trần Thị Thúy, Trần Thu Quỳnh, Vũ Anh Tuấn
 |
DDC
| 543 | |
Tác giả CN
| Trần Thị Thúy | |
Nhan đề
| Hóa phân tích :Tập 2: Hướng dẫn thí nghiệm /Trần Thị Thúy, Trần Thu Quỳnh, Vũ Anh Tuấn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bách Khoa,2011 | |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ;27 cm | |
Tùng thư(bỏ)
| Sách số hóa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học phân tích | |
Môn học
| Hóa phân tích | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Anh Tuấn | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thu Quỳnh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021338-40 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025523-34 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24045 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B031A60A-98CB-4E80-A162-A20F03A96CE3 |
|---|
| 005 | 201303121059 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130312105943|boanhntk|c20130312105906|doanhntk|y20111107|zluuyen |
|---|
| 082 | |a543|bTr 121 Th |
|---|
| 100 | |aTrần Thị Thúy |
|---|
| 245 | |aHóa phân tích :|bTập 2: Hướng dẫn thí nghiệm /|cTrần Thị Thúy, Trần Thu Quỳnh, Vũ Anh Tuấn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách Khoa,|c2011 |
|---|
| 300 | |a79 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 440 | |aSách số hóa |
|---|
| 650 | |aHóa học phân tích |
|---|
| 690 | |aHóa phân tích |
|---|
| 700 | |aVũ Anh Tuấn |
|---|
| 700 | |aTrần Thu Quỳnh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021338-40 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000025523-34 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoa phan tich t2..._ tran thi thuythumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025534
|
Kho mượn
|
543 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000025533
|
Kho mượn
|
543 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000025532
|
Kho mượn
|
543 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000025531
|
Kho mượn
|
543 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000025530
|
Kho mượn
|
543 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000025529
|
Kho mượn
|
543 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000025528
|
Kho mượn
|
543 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000025527
|
Kho mượn
|
543 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000025526
|
Kho mượn
|
543 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000025525
|
Kho mượn
|
543 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|