- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 C 100 D
Nhan đề: Ưu thế về bán hàng :cách có được khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm /Dale Carnegie; Nhân Văn dịch
 |
DDC
| 658.8 | |
Tác giả CN
| Carnegie, Dale | |
Nhan đề
| Ưu thế về bán hàng :cách có được khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm /Dale Carnegie; Nhân Văn dịch | |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 440 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng - Kỹ năng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021657-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000026585-96 |
| |
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24034 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5CA04ABC-F79B-438A-AFC2-CBD819701B2E |
|---|
| 005 | 201604140817 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160414081721|bngavt|c20120111|dvanpth|y20111104|zngavt |
|---|
| 082 | |a658.8|bC 100 D |
|---|
| 100 | |aCarnegie, Dale |
|---|
| 245 | |aƯu thế về bán hàng :|bcách có được khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm /|cDale Carnegie; Nhân Văn dịch |
|---|
| 260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a440 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aBán hàng - Kỹ năng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021657-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000026585-96 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/uuthevebanhang_dalecarnegie/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026596
|
Kho mượn
|
658.8 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000026595
|
Kho mượn
|
658.8 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000026594
|
Kho mượn
|
658.8 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000026593
|
Kho mượn
|
658.8 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000026592
|
Kho mượn
|
658.8 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000026591
|
Kho mượn
|
658.8 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000026590
|
Kho mượn
|
658.8 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000026589
|
Kho mượn
|
658.8 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000026588
|
Kho mượn
|
658.8 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000026587
|
Kho mượn
|
658.8 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|