- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.812 Gr 300 A
Nhan đề: 101 cách làm hài lòng khách hàng /Andrew Griffiths; Nguyễn Thành Nhân dịch
 |
DDC
| 658.812 | |
Tác giả CN
| Griffiths, Andrew | |
Nhan đề
| 101 cách làm hài lòng khách hàng /Andrew Griffiths; Nguyễn Thành Nhân dịch | |
Nhan đề khác
| 101 ways to really satisfy yours customers | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời Đại,2009 | |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ;21 cm | |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: 101 cách làm hài lòng khách hàng. Cách thức duy trì khách hàng hiện có và thu hút thêm khách hàng mới | |
Tóm tắt
| Nội dung sách: <br>- Đánh giá mức độ phục vụ khách hàng hiện thời của bạn.<br>- Triết lý công tác phục vụ khách hàng.<br>- Duy trì sự tận tâm đối với công tác phục vụ khách hàng ở những mức độ cao hơn. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch vụ khách hàng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ khách hàng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Nhân dịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000020656 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24028 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | AC43E659-2A36-441A-A26E-3EF153C6BA30 |
|---|
| 005 | 201604191624 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160419162355|bngavt|c20111108|dvanpth|y20111104|zluuyen |
|---|
| 082 | |a658.812|bGr 300 A |
|---|
| 100 | |aGriffiths, Andrew |
|---|
| 245 | |a101 cách làm hài lòng khách hàng /|cAndrew Griffiths; Nguyễn Thành Nhân dịch |
|---|
| 246 | |a101 ways to really satisfy yours customers |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2009 |
|---|
| 300 | |a242 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aTên sách ngoài bìa: 101 cách làm hài lòng khách hàng. Cách thức duy trì khách hàng hiện có và thu hút thêm khách hàng mới |
|---|
| 520 | |aNội dung sách: <br>- Đánh giá mức độ phục vụ khách hàng hiện thời của bạn.<br>- Triết lý công tác phục vụ khách hàng.<br>- Duy trì sự tận tâm đối với công tác phục vụ khách hàng ở những mức độ cao hơn. |
|---|
| 650 | |aDịch vụ khách hàng |
|---|
| 650 | |aQuan hệ khách hàng |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thành Nhân dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000020656 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/101cachlamhailongkhachhang_ andrewgriffiths/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000020656
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.812 Gr 300 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|