- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình tin học đại cương /Trần Đình Khang và những người khác
 |
DDC
| 004 | |
Nhan đề
| Giáo trình tin học đại cương /Trần Đình Khang và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bách Khoa,2011 | |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học đại cương | |
Môn học
| Tin học cơ sở | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Linh Giang | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Uy | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Khang | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021379-81 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025596-607 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24017 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D1940AA4-102E-4AB1-BBDB-3B3BE78FEA04 |
|---|
| 005 | 201307120901 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130712090024|boanhntk|c20130712085552|doanhntk|y20111103|zluuyen |
|---|
| 082 | |a004|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình tin học đại cương /|cTrần Đình Khang và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách Khoa,|c2011 |
|---|
| 300 | |a223 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTin học đại cương |
|---|
| 690 | |aTin học cơ sở |
|---|
| 700 | |aNguyễn Linh Giang |
|---|
| 700 | |aĐỗ Văn Uy |
|---|
| 700 | |aTrần Đình Khang |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021379-81 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000025596-607 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/tin hoc dai cuong_tran dinh khang_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025607
|
Kho mượn
|
004 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000025606
|
Kho mượn
|
004 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000025605
|
Kho mượn
|
004 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000025604
|
Kho mượn
|
004 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000025603
|
Kho mượn
|
004 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000025602
|
Kho mượn
|
004 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000025601
|
Kho mượn
|
004 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000025600
|
Kho mượn
|
004 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000025599
|
Kho mượn
|
004 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000025598
|
Kho mượn
|
004 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|