- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.812 Tr 121 Ngh
Nhan đề: Hướng dẫn thiết kế tàu vận tải đi biển /Trần Công Nghị
 |
DDC
| 623.812 | |
Tác giả CN
| Trần Công Nghị | |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế tàu vận tải đi biển /Trần Công Nghị | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2010 | |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ;27 cm | |
Tóm tắt
| Nội dung sách đề cập đến: <br>- Tàu chở hàng khô.<br>- Tàu hàng thùng.<br>- Tàu dầu, tàu chở khí hóa hỏng.<br>- Tàu chỏ hàng rời, hàng tổng hợp.. | |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng trong thiết kế tàu thủy (Môn học) | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021603-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000026379-90 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24002 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 99E240CF-0AD2-40A9-9353-F9BE8D8C474B |
|---|
| 005 | 201508071448 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150807144805|bhungbt|c20120106|dvanpth|y20111102|zluuyen |
|---|
| 082 | |a623.812|bTr 121 Ngh |
|---|
| 100 | |aTrần Công Nghị |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn thiết kế tàu vận tải đi biển /|cTrần Công Nghị |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2010 |
|---|
| 300 | |a354 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 520 | |aNội dung sách đề cập đến: <br>- Tàu chở hàng khô.<br>- Tàu hàng thùng.<br>- Tàu dầu, tàu chở khí hóa hỏng.<br>- Tàu chỏ hàng rời, hàng tổng hợp.. |
|---|
| 653 | |aTin học ứng dụng trong thiết kế tàu thủy (Môn học) |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021603-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000026379-90 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huongdanthietketauvantaidibien_trancongnghi/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026390
|
Kho mượn
|
623.812 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000026389
|
Kho mượn
|
623.812 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000026388
|
Kho mượn
|
623.812 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000026387
|
Kho mượn
|
623.812 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000026386
|
Kho mượn
|
623.812 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000026385
|
Kho mượn
|
623.812 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000026384
|
Kho mượn
|
623.812 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000026383
|
Kho mượn
|
623.812 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000026382
|
Kho mượn
|
623.812 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000026381
|
Kho mượn
|
623.812 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|