- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 577.2 H 407 H
Nhan đề: Con người và môi trường /Hoàng Hưng, Nguyễn Thị Kim Loan
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23999 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F95279B5-A02B-4905-8902-FA529F6A1241 |
|---|
| 005 | 201705291340 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170529134049|bvinhpq|c20130612080452|dvanpth|y20111101|zngavt |
|---|
| 082 | |a577.2|bH 407 H |
|---|
| 100 | |aHoàng Hưng |
|---|
| 245 | |aCon người và môi trường /|cHoàng Hưng, Nguyễn Thị Kim Loan |
|---|
| 260 | |aTP. HCM :|bĐại học Quốc Gia Tp. HCM,|c2010 |
|---|
| 300 | |a403 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành HCM. Trường đại học Khoa học và xã hội nhân văn. |
|---|
| 650 | |aMôi trường, Ảnh hưởng của con người đối với |
|---|
| 650 | |aCon người, Ảnh hưởng của môi trường đối với |
|---|
| 690 | |aSinh thái và môi trường |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Kim Loan |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021660-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000026597-608 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/connguoivamoitruong_hoanghung/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026608
|
Kho mượn
|
577.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000026607
|
Kho mượn
|
577.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000026606
|
Kho mượn
|
577.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000026605
|
Kho mượn
|
577.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000026604
|
Kho mượn
|
577.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000026603
|
Kho mượn
|
577.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000026602
|
Kho mượn
|
577.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000026601
|
Kho mượn
|
577.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000026600
|
Kho mượn
|
577.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000026599
|
Kho mượn
|
577.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|