• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.812 V 400 C
    Nhan đề: Hướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế tàu /Võ Trọng Cang, Trần Văn Tạo, Đoàn Minh Thiện

DDC 623.812
Tác giả CN Võ Trọng Cang
Nhan đề Hướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế tàu /Võ Trọng Cang, Trần Văn Tạo, Đoàn Minh Thiện
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2010
Mô tả vật lý 175 tr. ;24 cm
Tóm tắt Nội dung sách giới thiệu 3 phần mềm về thiết kế tàu:<br>- Maxsurs.<br>- Workshop.<br>- Hydromax.
Môn học Tin học ứng dụng trong thiết kế tàu thủy
Tác giả(bs) CN Trần Văn Tạo
Tác giả(bs) CN Đoàn Minh Thiện
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020574-6
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000022915-26
000 00000nam a2200000 4500
00123983
00211
00434ADFDAA-5CAA-4C8D-B79F-F59A0038A5A4
005201302261551
008130110s2010 vm| vie
0091 0
039|a20130226155030|bvanpth|c20130226155000|dvanpth|y20111031|zluuyen
082 |a623.812|bV 400 C
100 |aVõ Trọng Cang
245 |aHướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế tàu /|cVõ Trọng Cang, Trần Văn Tạo, Đoàn Minh Thiện
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2010
300 |a175 tr. ;|c24 cm
520 |aNội dung sách giới thiệu 3 phần mềm về thiết kế tàu:<br>- Maxsurs.<br>- Workshop.<br>- Hydromax.
690 |aTin học ứng dụng trong thiết kế tàu thủy
700 |aTrần Văn Tạo
700 |aĐoàn Minh Thiện
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020574-6
852|bKho mượn|j(12): 3000022915-26
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/hd su dung phan mem tk tau_ vo trong cang_001thumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000022926 Kho mượn 623.812 V 400 C Sách Tiếng Việt 15
2 3000022925 Kho mượn 623.812 V 400 C Sách Tiếng Việt 14
3 3000022924 Kho mượn 623.812 V 400 C Sách Tiếng Việt 13
4 3000022923 Kho mượn 623.812 V 400 C Sách Tiếng Việt 12
5 3000022922 Kho mượn 623.812 V 400 C Sách Tiếng Việt 11
6 3000022921 Kho mượn 623.812 V 400 C Sách Tiếng Việt 10
7 3000022920 Kho mượn 623.812 V 400 C Sách Tiếng Việt 9
8 3000022919 Kho mượn 623.812 V 400 C Sách Tiếng Việt 8
9 3000022918 Kho mượn 623.812 V 400 C Sách Tiếng Việt 7
10 3000022917 Kho mượn 623.812 V 400 C Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét